Thực đơn
Khueang Nai (huyện) Hành chínhHuyện này được chia thành 18 phó huyện (tambon), các đơn vị này lại được chia ra thành 180 làng (muban). Khueang Nai là một thị trấn (thesaban tambon) nằm trên một phần của tambon Khueang Nai. Có 18 Tổ chức hành chính tambon.
STT. | Tên | Tên Thái | Số làng | Dân số | |
---|---|---|---|---|---|
1. | Khueang Nai | เขื่องใน | 12 | 9.974 | |
2. | Sang Tho | สร้างถ่อ | 15 | 9.723 | |
3. | Kho Thong | ค้อทอง | 11 | 6.331 | |
4. | Ko E | ก่อเอ้ | 12 | 7.469 | |
5. | Hua Don | หัวดอน | 11 | 6.455 | |
6. | Chi Thuan | ชีทวน | 11 | 6.609 | |
7. | Tha Hai | ท่าไห | 13 | 9.209 | |
8. | Na Kham Yai | นาคำใหญ่ | 8 | 3.968 | |
9. | Daeng Mo | แดงหม้อ | 6 | 3.379 | |
10. | That Noi | ธาตุน้อย | 10 | 6.269 | |
11. | Ban Thai | บ้านไทย | 12 | 6.698 | |
12. | Ban Kok | บ้านกอก | 6 | 3.923 | |
13. | Klang Yai | กลางใหญ่ | 11 | 5.785 | |
14. | Non Rang | โนนรัง | 7 | 4.468 | |
15. | Yang Khi Nok | ยางขี้นก | 10 | 4.844 | |
16. | Si Suk | ศรีสุข | 8 | 5.430 | |
17. | Sahathat | สหธาตุ | 7 | 3.021 | |
18. | Nong Lao | หนองเหล่า | 10 | 5.898 |
Thực đơn
Khueang Nai (huyện) Hành chínhLiên quan
Khueang Nai (huyện) Khuang Aphaiwong Khleangs Khu lăng mộ Thebes Khu Gangseo, Busan Khuê Ngọc Điền Khu hang động Tam Cốc - Bích Động Khu lăng mộ Giza Khe AngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Khueang Nai (huyện) //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...